Có 1 kết quả:
出生入死 chū shēng rù sǐ ㄔㄨ ㄕㄥ ㄖㄨˋ ㄙˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from the cradle to the grave (idiom); to go through fire and water
(2) brave
(3) willing to risk life and limb
(2) brave
(3) willing to risk life and limb
Bình luận 0